Có 2 kết quả:
有办法 yǒu bàn fǎ ㄧㄡˇ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ • 有辦法 yǒu bàn fǎ ㄧㄡˇ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can find methods
(2) resourceful
(3) creative
(2) resourceful
(3) creative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can find methods
(2) resourceful
(3) creative
(2) resourceful
(3) creative
Bình luận 0